Quyết định số 29/2017/QĐ-UBND về Ban hành Quy định giá cước vận chuyển hàng hóa bằng ô tô trên địa bàn tỉnh Ninh Bình
Ngày 29/9/2017; UBND tỉnh ban hành Quyết định số 29/2017/QĐ-UBND; công bố giá Cước vận chuyển trên địa bàn tỉnh Ninh Bình
Cước vận chuyển trên địa bàn tỉnh Ninh Bình theo Quyết định số 29/2017/QĐ-UBND; có hiệu lực kể từ ngày 10/10/2017. Thay thế Quyết định số 26/2011/QĐ-UBND ngày 19/12/2011; và Quyết định số 36/2014/QĐ-UBND ngày 12/12/2014; của UBND tỉnh Ninh Bình về quy định giá Cước vận chuyển trên địa bàn tỉnh Ninh Bình.
Cước vận chuyển trên địa bàn tỉnh Ninh Bình vận chuyển hàng hóa bằng ô tô; đối với hàng bậc 01 vận chuyển trên 06 loại đường; ở 41 cự ly như sau:
ĐVT: Đồng/tấn.Km
CỰ LY VẬN CHUYỂN (KM) |
LOẠI ĐƯỜNG |
|||||
LOẠI 1 |
LOẠI 2 |
LOẠI 3 |
LOẠI 4 |
LOẠI 5 |
LOẠI 6 |
|
1 |
11.364 |
13.625 |
16.213 |
23.854 |
34.584 |
50.163 |
2 |
6.285 |
7.535 |
8.966 |
13.192 |
19.125 |
27.741 |
3 |
4.529 |
5.430 |
6.461 |
9.507 |
13.783 |
19.992 |
4 |
3.698 |
4.434 |
5.276 |
7.762 |
11.254 |
16.323 |
5 |
3.251 |
3.898 |
4.639 |
6.825 |
9.895 |
14.352 |
6 |
2.693 |
3.230 |
3.845 |
5.651 |
7.912 |
11.471 |
7 |
2.617 |
3.140 |
3.737 |
5.492 |
7.690 |
11.151 |
8 |
2.542 |
3.049 |
3.630 |
5.335 |
7.469 |
10.830 |
9 |
2.465 |
2.959 |
3.520 |
5.176 |
7.245 |
10.506 |
10 |
2.387 |
2.865 |
3.409 |
5.011 |
7.206 |
10.450 |
11 |
2.367 |
2.841 |
3.381 |
4.970 |
7.163 |
10.387 |
12 |
2.230 |
2.678 |
3.185 |
4.683 |
6.791 |
9.845 |
13 |
2.167 |
2.602 |
3.097 |
4.551 |
6.600 |
9.570 |
14 |
2.058 |
2.471 |
2.940 |
4.321 |
6.265 |
9.084 |
15 |
2.007 |
2.409 |
2.865 |
4.213 |
6.107 |
8.855 |
16 |
1.802 |
2.164 |
2.574 |
3.783 |
5.484 |
7.955 |
17 |
1.664 |
1.995 |
2.374 |
3.490 |
5.065 |
7.342 |
18 |
1.621 |
1.944 |
2.313 |
3.404 |
4.936 |
7.155 |
19 |
1.575 |
1.888 |
2.246 |
3.303 |
4.791 |
6.948 |
20 |
1.522 |
1.826 |
2.173 |
3.194 |
4.630 |
6.714 |
21 |
1.460 |
1.753 |
2.086 |
3.065 |
4.445 |
6.447 |
22 |
1.404 |
1.684 |
2.004 |
2.948 |
4.273 |
6.195 |
23 |
1.353 |
1.624 |
1.933 |
2.841 |
4.119 |
5.972 |
24 |
1.307 |
1.570 |
1.869 |
2.746 |
3.983 |
5.775 |
25 |
1.267 |
1.518 |
1.808 |
2.658 |
3.854 |
5.587 |
26 |
1.226 |
1.471 |
1.750 |
2.574 |
3.729 |
5.406 |
27 |
1.185 |
1.421 |
1.692 |
2.488 |
3.604 |
5.230 |
28 |
1.144 |
1.372 |
1.634 |
2.402 |
3.484 |
5.157 |
29 |
1.105 |
1.327 |
1.581 |
2.321 |
3.363 |
4.879 |
30 |
1.071 |
1.286 |
1.529 |
2.250 |
3.260 |
4.726 |
31-35 |
1.039 |
1.245 |
1.482 |
2.180 |
3.161 |
4.585 |
36-40 |
1.011 |
1.213 |
1.443 |
2.122 |
3.075 |
4.460 |
41-45 |
987 |
1.185 |
1.413 |
2.073 |
3.006 |
4.359 |
46-50 |
968 |
1.161 |
1.383 |
2.030 |
2.946 |
4.271 |
51-55 |
948 |
1.140 |
1.357 |
1.993 |
2.890 |
4.189 |
56-60 |
933 |
1.120 |
1.333 |
1.959 |
2.841 |
4.119 |
61-70 |
918 |
1.103 |
1.312 |
1.929 |
2.798 |
4.056 |
71-80 |
905 |
1.088 |
1.295 |
1.904 |
2.761 |
4.002 |
81-90 |
897 |
1.075 |
1.280 |
1.882 |
2.729 |
3.959 |
91-100 |
888 |
1.067 |
1.269 |
1.864 |
2.686 |
3.922 |
Từ 101 km trở lên |
882 |
1.058 |
1.260 |
1.851 |
2.686 |
3.894 |
Hướng dẫn tải Cước vận chuyển trên địa bàn tỉnh Ninh Bình trên Dự toán Eta như sau
Hiện tại Phần mềm Dự toán Eta đã cập nhật đầy đủ nội dung của Cước vận chuyển trên địa bàn tỉnh Ninh Bình; quý khách hàng có nhu cầu sử dụng vui lòng tải xem hướng dẫn tại